Trong các bài học tiếng Hàn cơ bản hay trong giao tiếp thực tế thì chủ đề về quê hương rất phổ biến. Để giúp bạn không bị lúng túng khi làm bài tập hay trong giao tiếp tiếng Hàn thì trong bài viết này, Sunny sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn đơn giản và thông dụng nhất.
Ví dụ giới thiệu về quê hương bằng tiếng Hàn
고향은요? (Bạn đến từ đâu?) → 하노이 출신입니다. (Tôi đến từ Hà Nội.)
출생지는 어디지요? (Bạn sinh ở đâu?) → 하이퐁 에서 태어났습니다. (Tôi sinh ra ở Hải Phòng.)
고향은 어디지요? (Quê hương của bạn ở đâu vậy?)
어디서 자랐어요? (Bạn lớn lên ở nơi nào?)
어디서 유년 시절을 보냈어요? (Lúc nhỏ bạn ở đâu?)
고향을 떠난 지 몇 년입니까? (Bạn xa quê hương được mấy năm rồi?)
다랏에서 유년 시절을 보냈어요. (Lúc nhỏ tớ ở Đà Lạt.)
고향이 그립습니다. (Tôi rất nhớ quê hương của mình.)
고향이 그립습니다. (Tôi mong được về quê hương.)
나의 고향은 농경지로 유명한 곳입니다. (Quê hương của tôi nổi tiếng là một vùng đất nông nghiệp.)
고향은 조용한 시골 마을에 위치한 저의 고향입니다. (Quê hương của tôi nằm trong một ngôi làng nông thôn yên tĩnh.)
저의 고향은 역사와 전통이 깃든 작은 마을입니다. (Quê hương của tôi là một ngôi làng nhỏ mang trong mình lịch sử và truyền thống.)
카아오방 는 아름다운 곳입니다. (Cao Bằng là một nơi đẹp.)
하이두옹 에는 역사적인 장소들이 많이 있습니다. (Hải Dương có nhiều địa điểm lịch sử.)
닌빈 은/는 자연 경관이 아름답습니다. (Ninh Bình có phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.)
Sunny hy vọng với những từ vựng và mẫu câu giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn được cung cấp trong bài sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tập hoặc giao tiếp tiếng Hàn. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay cần tư vấn về việc học tiếng Hàn, hãy liên hệ ngay Sunny để được giải đáp nhé!